You are here
stifling heat là gì?
stifling heat (ˈstaɪflɪŋ hiːt)
Dịch nghĩa: cái nóng ngốt
Danh từ
Dịch nghĩa: cái nóng ngốt
Danh từ
Ví dụ:
"The stifling heat of the desert made the expedition extremely challenging
Cái nóng ngột ngạt của sa mạc khiến chuyến thám hiểm trở nên cực kỳ khó khăn. "
Cái nóng ngột ngạt của sa mạc khiến chuyến thám hiểm trở nên cực kỳ khó khăn. "