You are here
stifling là gì?
stifling (ˈstaɪflɪŋ)
Dịch nghĩa: ngột ngạt
Tính từ
Dịch nghĩa: ngột ngạt
Tính từ
Ví dụ:
"The stifling heat made it difficult to breathe
Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn. "
Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn. "