You are here
stew là gì?
stew (stjuː)
Dịch nghĩa: món hầm
Danh từ
Dịch nghĩa: món hầm
Danh từ
Ví dụ:
"She decided to stew the beef with vegetables for dinner
Cô quyết định hầm thịt bò với rau để ăn tối. "
Cô quyết định hầm thịt bò với rau để ăn tối. "