You are here
steady là gì?
steady (ˈstɛdi)
Dịch nghĩa: bền gan
Tính từ
Dịch nghĩa: bền gan
Tính từ
Ví dụ:
"The company has seen steady growth over the past decade
Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong suốt thập kỷ qua. "
Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong suốt thập kỷ qua. "