You are here
stationery là gì?
stationery (ˈsteɪʃᵊnᵊri)
Dịch nghĩa: văn phòng phẩm
Danh từ
Dịch nghĩa: văn phòng phẩm
Danh từ
Ví dụ:
"The office needs new stationery for the upcoming year
Văn phòng cần đồ dùng văn phòng mới cho năm tới. "
Văn phòng cần đồ dùng văn phòng mới cho năm tới. "