You are here
statement of service là gì?
statement of service (ˈsteɪtmənt ɒv ˈsɜːvɪs)
Dịch nghĩa: bản công vụ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản công vụ
Danh từ
Ví dụ:
"He received a statement of service from his previous employer
Anh ta nhận được bản xác nhận dịch vụ từ người sử dụng lao động trước đây. "
Anh ta nhận được bản xác nhận dịch vụ từ người sử dụng lao động trước đây. "