You are here
starving student là gì?
starving student (ˈstɑːvɪŋ ˈstjuːdᵊnt)
Dịch nghĩa: bần sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: bần sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"As a starving student, she often had to skip meals
Là một sinh viên nghèo đói, cô thường phải bỏ bữa. "
Là một sinh viên nghèo đói, cô thường phải bỏ bữa. "