You are here
startling là gì?
startling (ˈstɑːtlɪŋ)
Dịch nghĩa: làm giật mình
Tính từ
Dịch nghĩa: làm giật mình
Tính từ
Ví dụ:
"The startling news shocked everyone in the room
Tin tức gây sốc đã làm tất cả mọi người trong phòng ngạc nhiên. "
Tin tức gây sốc đã làm tất cả mọi người trong phòng ngạc nhiên. "