Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
»
Từ điển Anh-Việt
»
speaker
speaker là gì?
speaker
(ˈspiːkə)
Dịch nghĩa: loa
Ví dụ:
Speaker: The speaker was connected to the computer for better sound quality. - Loa được kết nối với máy tính để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
Tag:
Mạng máy tính và internet
,
Tổ chức chính trị nhà nước
,
Lãnh đạo và chính trị gia
Từ vựng khác
Show time
(ʃəʊ taɪm)
Giờ chiếu
Thông tin thêm về từ Show time
zygote
(zygote)
hợp tử
Thông tin thêm về từ zygote
Zoroastrianism
(Zoroastrianism)
bái hỏa giáo
Thông tin thêm về từ Zoroastrianism
Zoom lens
(zuːm lɛnz)
ống kính zoom
Thông tin thêm về từ Zoom lens
zoom
(zuːm)
bay lên theo đường thẳng đứng
Thông tin thêm về từ zoom
zoology
(zəʊˈɒləʤi)
động vật học
Thông tin thêm về từ zoology
zoological
(ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
thuộc động vật học
Thông tin thêm về từ zoological
zoochemistry
(zoochemistry)
hóa học động vật
Thông tin thêm về từ zoochemistry
zoo
(zuːs)
sở thú
Thông tin thêm về từ zoo
zone of operations
(zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
khu vực tác chiến
Thông tin thêm về từ zone of operations