You are here
speak haltingly là gì?
speak haltingly (spiːk ˈhɔːltɪŋli)
Dịch nghĩa: nói ấp ứ
Động từ
Dịch nghĩa: nói ấp ứ
Động từ
Ví dụ:
"He tended to speak haltingly due to nervousness
Anh ấy thường nói lắp bắp vì sự lo lắng. "
Anh ấy thường nói lắp bắp vì sự lo lắng. "