You are here
sparsely là gì?
sparsely (ˈspɑːsli)
Dịch nghĩa: thưa thớt
Tính từ
Dịch nghĩa: thưa thớt
Tính từ
Ví dụ:
"The furniture was arranged sparsely in the large room
Nội thất được bố trí thưa thớt trong căn phòng lớn. "
Nội thất được bố trí thưa thớt trong căn phòng lớn. "