You are here
songstress là gì?
songstress (ˈsɒŋstrəs)
Dịch nghĩa: nữ ca sỹ
Danh từ
Dịch nghĩa: nữ ca sỹ
Danh từ
Ví dụ:
"The songstress captivated the audience with her voice
Ca sĩ nữ đã thu hút khán giả bằng giọng hát của mình. "
Ca sĩ nữ đã thu hút khán giả bằng giọng hát của mình. "