You are here
sniper là gì?
sniper (ˈsnaɪpə)
Dịch nghĩa: bắn tỉa quân địch
Danh từ
Dịch nghĩa: bắn tỉa quân địch
Danh từ
Ví dụ:
"The sniper took careful aim from the rooftop
Tay bắn tỉa nhắm cẩn thận từ mái nhà. "
Tay bắn tỉa nhắm cẩn thận từ mái nhà. "