You are here
sneak là gì?
sneak (sniːk)
Dịch nghĩa: trốn
Động từ
Dịch nghĩa: trốn
Động từ
Ví dụ:
"He tried to sneak out of the house without being noticed
Anh ấy cố gắng lén lút ra khỏi nhà mà không bị phát hiện. "
Anh ấy cố gắng lén lút ra khỏi nhà mà không bị phát hiện. "