You are here
smug là gì?
smug (smʌɡ)
Dịch nghĩa: thiển cận mà tự mãn
Tính từ
Dịch nghĩa: thiển cận mà tự mãn
Tính từ
Ví dụ:
"He had a smug look on his face after winning the award
Anh ta có vẻ mặt tự mãn sau khi nhận giải thưởng. "
Anh ta có vẻ mặt tự mãn sau khi nhận giải thưởng. "