You are here
smear là gì?
smear (smɪə)
Dịch nghĩa: bôi bẩn
Động từ
Dịch nghĩa: bôi bẩn
Động từ
Ví dụ:
"He tried to smear his opponent’s reputation with false accusations
Anh ta cố gắng làm bẩn danh tiếng đối thủ bằng những cáo buộc giả. "
Anh ta cố gắng làm bẩn danh tiếng đối thủ bằng những cáo buộc giả. "