You are here
small vendor là gì?
small vendor (smɔːl ˈvɛndɔː)
Dịch nghĩa: buôn thúng bán mẹt
Danh từ
Dịch nghĩa: buôn thúng bán mẹt
Danh từ
Ví dụ:
"The small vendor sold fresh fruits at the market
Người bán hàng nhỏ bán trái cây tươi tại chợ. "
Người bán hàng nhỏ bán trái cây tươi tại chợ. "