You are here
sly là gì?
sly (slaɪ)
Dịch nghĩa: ranh mãnh
Tính từ
Dịch nghĩa: ranh mãnh
Tính từ
Ví dụ:
"He gave a sly smile after winning the game
Anh ấy nở một nụ cười tinh ranh sau khi thắng trò chơi. "
Anh ấy nở một nụ cười tinh ranh sau khi thắng trò chơi. "