You are here
slump là gì?
slump (slʌmp)
Dịch nghĩa: sự sụt giá
Danh từ
Dịch nghĩa: sự sụt giá
Danh từ
Ví dụ:
"The economy is experiencing a slump due to recent market changes
Kinh tế đang trải qua tình trạng suy thoái do những thay đổi gần đây trên thị trường. "
Kinh tế đang trải qua tình trạng suy thoái do những thay đổi gần đây trên thị trường. "