You are here
slingshot là gì?
slingshot (ˈslɪŋʃɒt)
Dịch nghĩa: súng cao su
Danh từ
Dịch nghĩa: súng cao su
Danh từ
Ví dụ:
"The kids used a slingshot to shoot marbles
Những đứa trẻ dùng ná để bắn viên bi. "
Những đứa trẻ dùng ná để bắn viên bi. "