Silver có 2 nghĩa chính:
Danh từ: bạc (kim loại bạc)
Tính từ: màu bạc, màu ánh bạc
Động từ (ít dùng): mạ bạc, làm cho có màu bạc

Lưu ý khi sử dụng “silver”
1. Có thể là màu sắc hoặc kim loại
-
silver jewelry = trang sức bạc (kim loại)
-
silver car = xe màu bạc (màu sắc)
2. Trong thể thao / giải thưởng
“Silver” = huy chương bạc, giải nhì
→ She won the silver = Cô ấy đoạt huy chương bạc.
3. Thành ngữ phổ biến
-
silver spoon (born with a silver spoon) = sinh ra trong gia đình giàu có
-
silver lining = điều tích cực trong hoàn cảnh xấu
4. Không thêm “s” khi nói về màu sắc
❌ silvers car
✔ silver car
