You are here

silver là gì?

silver (ˈsɪlvə)
Dịch nghĩa: bạc
Danh từ

Silver có 2 nghĩa chính:

Danh từ: bạc (kim loại bạc)

Tính từ: màu bạc, màu ánh bạc

Động từ (ít dùng): mạ bạc, làm cho có màu bạc

Silver
Silver

Lưu ý khi sử dụng “silver”

1. Có thể là màu sắc hoặc kim loại

  • silver jewelry = trang sức bạc (kim loại)

  • silver car = xe màu bạc (màu sắc)

2. Trong thể thao / giải thưởng

“Silver” = huy chương bạc, giải nhì
→ She won the silver = Cô ấy đoạt huy chương bạc.

3. Thành ngữ phổ biến

  • silver spoon (born with a silver spoon) = sinh ra trong gia đình giàu có

  • silver lining = điều tích cực trong hoàn cảnh xấu

4. Không thêm “s” khi nói về màu sắc

❌ silvers car
✔ silver car

Ví dụ:
  • She bought a beautiful silver necklace.
    → Cô ấy mua một chiếc dây chuyền bạc rất đẹp.

  • His new car is silver.
    → Chiếc xe mới của anh ấy có màu bạc.

  • The athlete won the silver in the competition.
    → Vận động viên đó đã giành huy chương bạc trong cuộc thi.

  • The moonlight created a silver glow on the ocean.
    → Ánh trăng tạo nên một sắc bạc trên mặt biển.

  • They used silver paint to decorate the model.
    → Họ dùng sơn màu bạc để trang trí mô hình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến