You are here
sign plate là gì?
sign plate (saɪn pleɪt)
Dịch nghĩa: bảng hiệu
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng hiệu
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s sign plate was displayed prominently at the entrance
Bảng hiệu của công ty được đặt ở vị trí dễ thấy tại lối vào. "
Bảng hiệu của công ty được đặt ở vị trí dễ thấy tại lối vào. "