You are here
sigma là gì?
sigma (ˈsɪɡmə)
Dịch nghĩa: xích ma
Danh từ
Dịch nghĩa: xích ma
Danh từ
Ví dụ:
"The Greek letter sigma represents the sum in mathematics
Chữ cái Hy Lạp sigma đại diện cho tổng trong toán học. "
Chữ cái Hy Lạp sigma đại diện cho tổng trong toán học. "