You are here
sightsee là gì?
sightsee (sightsee)
Dịch nghĩa: tham quan
Động từ
Dịch nghĩa: tham quan
Động từ
Ví dụ:
"They planned to sightsee around the city on their vacation
Họ dự định tham quan quanh thành phố trong kỳ nghỉ của mình. "
Họ dự định tham quan quanh thành phố trong kỳ nghỉ của mình. "