You are here
sightless là gì?
sightless (ˈsaɪtləs)
Dịch nghĩa: Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The sightless man relied on his other senses to navigate
Người mù dựa vào các giác quan khác để di chuyển. "
Người mù dựa vào các giác quan khác để di chuyển. "