You are here
sift là gì?
sift (sɪft)
Dịch nghĩa: sàng
Động từ
Dịch nghĩa: sàng
Động từ
Ví dụ:
"She used a sieve to sift the flour for the cake
Cô ấy sử dụng cái rây để rây bột mì cho chiếc bánh. "
Cô ấy sử dụng cái rây để rây bột mì cho chiếc bánh. "