You are here
sidelong là gì?
sidelong (ˈsaɪdlɒŋ)
Dịch nghĩa: hướng tới một bên
Danh từ
Dịch nghĩa: hướng tới một bên
Danh từ
Ví dụ:
"They exchanged a sidelong glance when they heard the news
Họ trao nhau cái nhìn lén lút khi nghe tin tức. "
Họ trao nhau cái nhìn lén lút khi nghe tin tức. "