You are here
sick-leave là gì?
sick-leave (ˈsɪkliːv)
Dịch nghĩa: nghỉ ốm
Danh từ
Dịch nghĩa: nghỉ ốm
Danh từ
Ví dụ:
"He requested sick leave to recover from the flu
Anh ấy xin nghỉ ốm để phục hồi sức khỏe sau cơn cúm. "
Anh ấy xin nghỉ ốm để phục hồi sức khỏe sau cơn cúm. "