You are here
shun là gì?
shun (ʃʌn)
Dịch nghĩa: né tránh
Động từ
Dịch nghĩa: né tránh
Động từ
Ví dụ:
"They decided to shun the noisy restaurant for a quieter place
Họ quyết định tránh xa nhà hàng ồn ào để tìm một nơi yên tĩnh hơn. "
Họ quyết định tránh xa nhà hàng ồn ào để tìm một nơi yên tĩnh hơn. "