You are here
shudder là gì?
shudder (ˈʃʌdə)
Dịch nghĩa: sự rùng mình
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rùng mình
Danh từ
Ví dụ:
"She couldn't help but shudder at the thought of spiders
Cô không thể không rùng mình khi nghĩ về nhện. "
Cô không thể không rùng mình khi nghĩ về nhện. "