You are here
shrug là gì?
shrug (ʃrʌɡ)
Dịch nghĩa: nhún vai
Động từ
Dịch nghĩa: nhún vai
Động từ
Ví dụ:
"He gave a shrug when asked about the missing documents
Anh ấy nhún vai khi được hỏi về các tài liệu bị mất. "
Anh ấy nhún vai khi được hỏi về các tài liệu bị mất. "