You are here
shrubbery là gì?
shrubbery (ˈʃrʌbᵊri)
Dịch nghĩa: khu vực có nhiều bụi cây
Danh từ
Dịch nghĩa: khu vực có nhiều bụi cây
Danh từ
Ví dụ:
"The shrubbery around the house needed trimming
Khu vực bụi cây quanh nhà cần được cắt tỉa. "
Khu vực bụi cây quanh nhà cần được cắt tỉa. "