You are here
shrew là gì?
shrew (ʃruː)
Dịch nghĩa: con chuột chù
Danh từ
Dịch nghĩa: con chuột chù
Danh từ
Ví dụ:
"The shrew scurried away when it saw the cat
Con chuột chù chạy nhanh khi thấy con mèo. "
Con chuột chù chạy nhanh khi thấy con mèo. "