You are here
showy là gì?
showy (ˈʃəʊi)
Dịch nghĩa: phô trương
Tính từ
Dịch nghĩa: phô trương
Tính từ
Ví dụ:
"The dress was too showy for the formal occasion
Chiếc váy quá lòe loẹt cho dịp trang trọng. "
Chiếc váy quá lòe loẹt cho dịp trang trọng. "