You are here
showoff là gì?
showoff (showoff)
Dịch nghĩa: sự khoe khoang
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khoe khoang
Danh từ
Ví dụ:
"His showoff attitude made him unpopular among his peers
Thái độ khoe khoang của anh ấy khiến anh không được yêu thích trong nhóm bạn. "
Thái độ khoe khoang của anh ấy khiến anh không được yêu thích trong nhóm bạn. "