You are here
showbusiness là gì?
showbusiness (showbusiness)
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp giải trí
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp giải trí
Danh từ
Ví dụ:
"The film industry is known for its showbusiness
Ngành công nghiệp điện ảnh nổi tiếng với sự hào nhoáng. "
Ngành công nghiệp điện ảnh nổi tiếng với sự hào nhoáng. "