You are here
show repentance là gì?
show repentance (ʃəʊ rɪˈpɛntᵊns)
Dịch nghĩa: ăn năn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn năn
Động từ
Ví dụ:
"She was able to show repentance after realizing her mistake
Cô ấy đã thể hiện sự ăn năn sau khi nhận ra lỗi lầm của mình. "
Cô ấy đã thể hiện sự ăn năn sau khi nhận ra lỗi lầm của mình. "