You are here
show gratitude for là gì?
show gratitude for (ʃəʊ ˈɡrætɪtjuːd fɔː)
Dịch nghĩa: biết ơn
Động từ
Dịch nghĩa: biết ơn
Động từ
Ví dụ:
"She wanted to show gratitude for the wonderful gift
Cô ấy muốn thể hiện lòng biết ơn đối với món quà tuyệt vời. "
Cô ấy muốn thể hiện lòng biết ơn đối với món quà tuyệt vời. "