You are here
show gratitude là gì?
show gratitude (ʃəʊ ˈɡrætɪtjuːd)
Dịch nghĩa: biết ơn
Động từ
Dịch nghĩa: biết ơn
Động từ
Ví dụ:
"He made sure to show gratitude for the support from his team
Anh ấy đảm bảo thể hiện lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ từ đội ngũ của mình. "
Anh ấy đảm bảo thể hiện lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ từ đội ngũ của mình. "