You are here
shovel là gì?
shovel (ˈʃʌvᵊl)
Dịch nghĩa: cái xẻng
Danh từ
Dịch nghĩa: cái xẻng
Danh từ
Ví dụ:
"We used a shovel to clear the snow from the driveway
Chúng tôi dùng xẻng để dọn tuyết khỏi lối vào. "
Chúng tôi dùng xẻng để dọn tuyết khỏi lối vào. "