You are here
shoulder muscle là gì?
shoulder muscle (ˈʃəʊldə ˈmʌsᵊl)
Dịch nghĩa: bả vai
Danh từ
Dịch nghĩa: bả vai
Danh từ
Ví dụ:
"He felt pain in his shoulder muscle after a strenuous workout
Anh ấy cảm thấy đau ở cơ vai sau buổi tập vất vả. "
Anh ấy cảm thấy đau ở cơ vai sau buổi tập vất vả. "