You are here
short-range là gì?
short-range (ʃɔːt-reɪnʤ)
Dịch nghĩa: ngắn hạn
Tính từ
Dịch nghĩa: ngắn hạn
Tính từ
Ví dụ:
"The new missile system has a short-range capability
Hệ thống tên lửa mới có khả năng tầm ngắn. "
Hệ thống tên lửa mới có khả năng tầm ngắn. "