You are here
short jacket là gì?
short jacket (ʃɔːt ˈʤækɪt)
Dịch nghĩa: áo cánh
Danh từ
Dịch nghĩa: áo cánh
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a short jacket to keep warm in the chilly weather
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn để giữ ấm trong thời tiết lạnh. "
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn để giữ ấm trong thời tiết lạnh. "