You are here

Short là gì?

Short (ʃɔːt)
Dịch nghĩa: Thấp, Ngắn

“Short” trong tiếng Việt thường dịch là: thấp, ngắn

Short
Short

1) Thấp

Dùng khi mô tả chiều cao của người hoặc vật.

  • He is short.Anh ấy thấp.

2) Ngắn

Dùng khi mô tả độ dài của vật, thời gian hoặc nội dung.

  • a short videomột video ngắn

  • short hairtóc ngắn

Những điều cần chú ý khi dùng “short”

1. Không dùng “short” cho cơ thể nhỏ con

Nếu muốn nói “nhỏ con / thấp bé nhẹ cân”, tiếng Anh không dùng short, mà dùng:

  • petite (thường cho nữ)

  • small / tiny build

2. “Short” có nhiều nghĩa, tùy ngữ cảnh

  • short of something = thiếu cái gì

    • We are short of time. → Chúng ta thiếu thời gian.

  • in short = tóm lại

  • short on… = thiếu (một phẩm chất nào đó)

    • He is short on patience. → Anh ta thiếu kiên nhẫn.

3. Tránh dùng “short” mang nghĩa xúc phạm

Khi mô tả người, “short” là từ trung tính, nhưng nếu cố ý chê bai, có thể bị xem là bất lịch sự. Thường nên dùng nhẹ nhàng hơn:

  • not very tall → không cao lắm

Ví dụ:
  • He is short for his age.
    (Cậu ấy thấp so với tuổi.)

  • These pants are too short for me.
    (Chiếc quần này quá ngắn đối với tôi.)

  • We are short on time, so let’s hurry.
    (Chúng ta đang thiếu thời gian, nên hãy nhanh lên.)

  • Her hair is very short now.
    (Tóc cô ấy bây giờ rất ngắn.)

  • It was only a short meeting.
    (Đó chỉ là một cuộc họp ngắn.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến