You are here
shoe polish là gì?
shoe polish (ʃuː ˈpɒlɪʃ)
Dịch nghĩa: xi đánh giày
Danh từ
Dịch nghĩa: xi đánh giày
Danh từ
Ví dụ:
"He used shoe polish to make his shoes shine
Anh ấy dùng xi đánh giày để làm cho đôi giày của mình sáng bóng. "
Anh ấy dùng xi đánh giày để làm cho đôi giày của mình sáng bóng. "