You are here
shocking là gì?
shocking (ˈʃɒkɪŋ)
Dịch nghĩa: gây sốc
Tính từ
Dịch nghĩa: gây sốc
Tính từ
Ví dụ:
"The shocking revelation left everyone speechless
Sự tiết lộ gây sốc đã khiến mọi người câm lặng. "
Sự tiết lộ gây sốc đã khiến mọi người câm lặng. "