You are here
shirk là gì?
shirk (ʃɜːk)
Dịch nghĩa: né tránh
Động từ
Dịch nghĩa: né tránh
Động từ
Ví dụ:
"He tried to shirk his responsibilities, but it didn’t work
Anh ấy cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình, nhưng không thành công. "
Anh ấy cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình, nhưng không thành công. "