You are here
shed tears là gì?
shed tears (ʃɛd teəz)
Dịch nghĩa: rơi nước mắt
Động từ
Dịch nghĩa: rơi nước mắt
Động từ
Ví dụ:
"She couldn't help but shed tears during the emotional movie
Cô ấy không thể không rơi nước mắt trong suốt bộ phim cảm động. "
Cô ấy không thể không rơi nước mắt trong suốt bộ phim cảm động. "