You are here
sheat-fish là gì?
sheat-fish (ˈʃiːtfɪʃ)
Dịch nghĩa: cá nheo Âu
Danh từ
Dịch nghĩa: cá nheo Âu
Danh từ
Ví dụ:
"The sheat-fish is a popular dish in many Asian cuisines
Cá trê là một món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á. "
Cá trê là một món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á. "