You are here
sharp-witted là gì?
sharp-witted (ˈʃɑːpˈwɪtɪd)
Dịch nghĩa: thông minh
Tính từ
Dịch nghĩa: thông minh
Tính từ
Ví dụ:
"Her sharp-witted comments made her the center of attention
Những bình luận sắc sảo của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của sự chú ý. "
Những bình luận sắc sảo của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của sự chú ý. "